Phiên âm : cí zhí.
Hán Việt : từ chức.
Thuần Việt : từ chức; từ bỏ; trao; nhường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ chức; từ bỏ; trao; nhường请求解除自己的职务cízhíshūthư từ chức; đơn từ chức.要求辞职yàoqíu cízhíyêu cầu từ chức.