Phiên âm : cí ràng.
Hán Việt : từ nhượng.
Thuần Việt : khước từ; khiêm tốn từ chối; từ chối khéo; từ tạ.
khước từ; khiêm tốn từ chối; từ chối khéo; từ tạ
客气地推让
tā círàng le yīfān,cái zuòzài qiánpái.
ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.