Phiên âm : cí xíng.
Hán Việt : từ hành.
Thuần Việt : chào từ biệt; chào tạm biệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào từ biệt; chào tạm biệt (trước lúc đi xa)远行前向亲友告别