Phiên âm : cí zǎo.
Hán Việt : từ tảo.
Thuần Việt : từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn ho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ ngữ trau chuốt; văn phong hoa mỹ; lời lẽ văn hoa诗文中工巧的词语,常指运用的典故和古人诗文中现成词语