Phiên âm : cí chéng.
Hán Việt : từ trình.
Thuần Việt : đơn xin từ chức; đơn xin thôi việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn xin từ chức; đơn xin thôi việc请求辞职的呈文