Phiên âm : cí diǎn.
Hán Việt : từ điển.
Thuần Việt : từ điển; từ điển chuyên đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ điển; từ điển chuyên đề收集词汇加以解释供人检查参考的工具书见〖词典〗