Phiên âm : xīn xīn nà tí.
Hán Việt : tân tân na đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cincinnati城市名。位於美國俄亥俄州西南部, 俄亥俄河向北突出的大灣北岸, 有運河通往伊利湖。製造業發達, 市街整潔, 交通便利, 與波士頓同為文藝二大中樞。