Phiên âm : shū jiāng.
Hán Việt : thâu tương.
Thuần Việt : quyên góp; quyên giúp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyên góp; quyên giúp资助;捐献kāngkǎishūjiāng.vui vẻ quyên góp.