VN520


              

输送

Phiên âm : shū sòng.

Hán Việt : thâu tống.

Thuần Việt : chuyển vận; chuyển lau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển vận; chuyển lau
从一处运到另一处;运送
shūsòngdài.
băng tải.
植物的根吸收了肥料,就输送到枝叶上去.
zhíwù de gēn xīshōu le féiliào,jìu shūsòngdào zhīyè shàngqù.
rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.


Xem tất cả...