Phiên âm : shū sòng.
Hán Việt : thâu tống.
Thuần Việt : chuyển vận; chuyển lau.
chuyển vận; chuyển lau
从一处运到另一处;运送
shūsòngdài.
băng tải.
植物的根吸收了肥料,就输送到枝叶上去.
zhíwù de gēn xīshōu le féiliào,jìu shūsòngdào zhīyè shàngqù.
rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.