VN520


              

输血

Phiên âm : shū xuè.

Hán Việt : thâu huyết.

Thuần Việt : truyền máu; tiếp máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền máu; tiếp máu
把健康人的血液用一定的器械输送到病人体内一般输血都是从患者的静脉内缓缓输入对病势严重的患者,可以从动脉进行输血急救


Xem tất cả...