VN520


              

输入

Phiên âm : shū rù.

Hán Việt : thâu nhập.

Thuần Việt : chuyển nhập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển nhập (từ ngoài vào trong)
从外部送到内部
商品或资本从国外进入某一国
truyền vào (năng lượng, tín hiệu)
科学技术上指能量信号等进入某种机构或装置


Xem tất cả...