Phiên âm : shū rù.
Hán Việt : thâu nhập.
Thuần Việt : chuyển nhập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển nhập (từ ngoài vào trong)从外部送到内部商品或资本从国外进入某一国truyền vào (năng lượng, tín hiệu)科学技术上指能量信号等进入某种机构或装置