VN520


              

输理

Phiên âm : shū lǐ.

Hán Việt : thâu lí.

Thuần Việt : thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững
在道理上站不住脚


Xem tất cả...