Phiên âm : fǔ bì.
Hán Việt : phụ bật.
Thuần Việt : giúp đỡ; phụ trợ; bổ trợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giúp đỡ; phụ trợ; bổ trợ辅佐fǔbì dàchénđại thần phụ trợ