VN520


              

较高级

Phiên âm : jiào gāo jí.

Hán Việt : giác cao cấp.

Thuần Việt : tốt hơn; khá hơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt hơn; khá hơn
质量上高一级(如在档次、类型上)较高级类型的小卧车