Phiên âm : jiào gāo jí.
Hán Việt : giác cao cấp.
Thuần Việt : tốt hơn; khá hơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt hơn; khá hơn质量上高一级(如在档次、类型上)较高级类型的小卧车