VN520


              

较比

Phiên âm : jiào bǐ.

Hán Việt : giác bỉ.

Thuần Việt : tương đối; khá; hơi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương đối; khá; hơi (phó từ, biểu thị mức độ nhất định)
副词,表示具有一定程度;比较
zhè jiān wūzǐ jiào bǐ kuānchuò.
gian phòng này tương đối rộng.
这里的气候较比热.
zhèlǐ de qìhòu jiào bǐrè.
khí hậu nơi này khá nóng.