Phiên âm : jiào chā.
Hán Việt : giác sai.
Thuần Việt : độ chênh lệch; độ sai lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ chênh lệch; độ sai lệnh频数分布属性或变量的最小值和最大值之间的差