Phiên âm : jiào wéi.
Hán Việt : giác vi.
Thuần Việt : vừa phải; tương đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa phải; tương đối表示某事物或某种行动在对比中程度上更进了一层,相当于"较""比较"多见于书面语