Phiên âm : jiào jìn.
Hán Việt : giác kính.
Thuần Việt : phân cao thấp; tranh; so đo, so.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân cao thấp; tranh; so đo, so各不相让或互不服气,要比出高低坚持自己的想法,不听劝阻