VN520


              

轻飘飘

Phiên âm : qīng piāo piāo.

Hán Việt : khinh phiêu phiêu.

Thuần Việt : nhẹ bay; bay bổng; nhẹ nhàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhẹ bay; bay bổng; nhẹ nhàng
(轻飘飘的)形容轻得像要飘起来的样子
垂柳轻飘飘地摆动。
chuíliǔ qīngpiāopiāo de bǎidòng.
gió đưa cành liễu la đà.
nhanh nhẹ; nhanh nhẹn (động tác); (tâm trạng) thoải mái; tự tại
(动作)轻快灵活;(心情)轻松、自在
他高兴地走着,脚底下轻飘飘的。
tā gāoxìng de zǒuzhe, jiǎodǐ xia qīngpiāopiāo de.
anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.


Xem tất cả...