Phiên âm : qīng wǔ.
Hán Việt : khinh vũ.
Thuần Việt : khinh miệt; làm nhục; miệt thị và bắt nạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khinh miệt; làm nhục; miệt thị và bắt nạt轻蔑侮辱