VN520


              

轟的

Phiên âm : hōng dì.

Hán Việt : oanh đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然、一下子。元.張國賓《羅李郎》第二折:「請大夫把病來調, 我澁的難行立, 轟的則待倒。」也作「亨的」、「哄的」、「烘的」。


Xem tất cả...