VN520


              

轟雷掣電

Phiên âm : hōng léi chè diàn.

Hán Việt : oanh lôi xế điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雷聲轟鳴, 電光閃動。形容心裡受到極大的衝擊、震撼。《紅樓夢》第三二回:「林黛玉聽了這話, 如轟雷掣電, 細細思之, 竟比自己肺腑中掏出來的還覺懇切。」


Xem tất cả...