Phiên âm : hōng léi guàn ěr.
Hán Việt : oanh lôi quán nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打雷的聲音貫滿耳邊。形容人的聲名威望很大。元.鄭光祖《王粲登樓》第一折:「久聞賢士大名, 如轟雷貫耳。」