VN520


              

轟走

Phiên âm : hōng zǒu.

Hán Việt : oanh tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅逐、趕走。如:「他喝醉酒鬧得太過分了, 飯店服務人員只好把他轟走。」


Xem tất cả...