Phiên âm : hōng zǒu.
Hán Việt : oanh tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驅逐、趕走。如:「他喝醉酒鬧得太過分了, 飯店服務人員只好把他轟走。」