Phiên âm : chè fù zhī jí.
Hán Việt : triệt phụ chi cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魚困在乾涸的車轍中, 非常危急。典出《莊子.外物》。比喻身陷困境, 急待救援。如:「盼諸位伸出援手以救我轍鮒之急。」