VN520


              

轍跡

Phiên âm : chè jī.

Hán Việt : triệt tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車輪輾過留下的痕跡。南朝宋.顏延之〈應詔觀北湖田收〉詩:「周御窮轍跡, 夏載歷山川。」