Phiên âm : chè jī.
Hán Việt : triệt tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車輪輾過留下的痕跡。南朝宋.顏延之〈應詔觀北湖田收〉詩:「周御窮轍跡, 夏載歷山川。」