Phiên âm : yú zòng.
Hán Việt : dư tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侍奉於馬車前後的人。《聊齋志異.卷二.陸判》:「忽有輿從羽葆, 馳衝鹵簿。」