VN520


              

輿從

Phiên âm : yú zòng.

Hán Việt : dư tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侍奉於馬車前後的人。《聊齋志異.卷二.陸判》:「忽有輿從羽葆, 馳衝鹵簿。」


Xem tất cả...