Phiên âm : zài huò.
Hán Việt : tái hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
載運貨物。例這輛廂型車空間大, 用來載貨或全家出遊都很方便。載運貨物。如:「這輛廂型車空間大, 用來載貨或全家出遊都很方便。」