Phiên âm : zài míng.
Hán Việt : tái minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細、清楚的記錄。例簡章上載明應考注意事項, 考生們最好事先看清楚。詳細、清楚的記錄。如:「簡章上載明應考注意事項, 考生們最好事先看清楚。」