VN520


              

載明

Phiên âm : zài míng.

Hán Việt : tái minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詳細、清楚的記錄。例簡章上載明應考注意事項, 考生們最好事先看清楚。
詳細、清楚的記錄。如:「簡章上載明應考注意事項, 考生們最好事先看清楚。」


Xem tất cả...