VN520


              

載浮載沉

Phiên âm : zài fú zài chén.

Hán Việt : tái phù tái trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽浮忽沉。形容隨著環境浮動, 起起落落不穩定。例他在商場上奮鬥數年, 載浮載沉, 吃了不少苦。


Xem tất cả...