Phiên âm : zài fú zài chén.
Hán Việt : tái phù tái trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忽浮忽沉。形容隨著環境浮動, 起起落落不穩定。例他在商場上奮鬥數年, 載浮載沉, 吃了不少苦。