Phiên âm : zài chén zài fú.
Hán Việt : tái trầm tái phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在水裡上下沉浮。《詩經.小雅.菁菁》:「汎汎楊舟, 載沉載浮。既見君子, 我心則休。」《東周列國志》第七○回:「載沉載浮, 順流九里, 望之無跡。」