VN520


              

載福

Phiên âm : zài fú.

Hán Việt : tái phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承受福祉。漢.焦延壽《易林.卷八.坎之乾》:「仁德興起, 弘張四國, 載福綏厚。」


Xem tất cả...