VN520


              

載記

Phiên âm : zài jì.

Hán Việt : tái kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記述偏方割據的事, 稱為「載記」。如《晉書》的十六國載記。


Xem tất cả...