VN520


              

載客

Phiên âm : zài kè.

Hán Việt : tái khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

載運乘客。如:「火車站前停了一排等候載客的計程車。」


Xem tất cả...