Phiên âm : zhěn mù.
Hán Việt : chẩn mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛切思念。南朝梁.元帝〈高祖武皇帝諡議〉:「人祇軫慕, 山海含悲。」