Phiên âm : jūn láo kuài shǒu.
Hán Việt : quân lao khoái thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時專事緝捕、防衛和行刑的吏卒。《紅樓夢》第一回:「丫鬟隱在門內看時, 只見軍牢快手一對一對的過去, 俄而大轎內抬著一個烏紗猩袍的官府過去。」