VN520


              

軍略

Phiên âm : jūn lüè.

Hán Việt : quân lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍事上的策略。如:「這位指揮官通曉軍略, 建議使用適合旳戰術, 以達成戰略目標。」《孽海花》第三二回:「這種內變, 事生肘腋, 無從預防, 固不關於軍略, 也無所施其才能, 只好委之於命了!」


Xem tất cả...