VN520


              

車馬駢溢

Phiên âm : chē mǎ pián yì.

Hán Việt : xa mã biền dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容車馬排列很多, 熱鬧非凡的樣子。宋.秦醇《譚意哥傳》:「車馬駢溢, 門館如市。」


Xem tất cả...