Phiên âm : chē gǔ jí chí.
Hán Việt : xa cốc kích trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容車輛來往頻繁。《戰國策.秦策一》:「古者使車轂擊馳, 言語相結, 天下為一。」