VN520


              

車轂

Phiên âm : chē gǔ.

Hán Việt : xa cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.車輻、車輪的中心。《淮南子.說山》:「郢人有買屋棟者, 求大三圍之木, 而人予車轂, 跪而度之, 巨雖可而脩不足。」2.泛指車輪。《儒林外史》第一二回:「那牛車走行了, 來的力猛, 足有四五千斤, 車轂恰好打從膀子上過, 壓著膀子了。」


Xem tất cả...