VN520


              

車胤囊螢

Phiên âm : chē yìn náng yíng.

Hán Việt : xa dận nang huỳnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉朝車胤, 家貧無油, 夏夜借螢火亮光讀書的故事。參見「囊螢」條。比喻勤學苦讀。如:「他為了考上理想大學, 車胤囊螢, 孜孜不輟。」


Xem tất cả...