Phiên âm : chē yìn náng yíng.
Hán Việt : xa dận nang huỳnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉朝車胤, 家貧無油, 夏夜借螢火亮光讀書的故事。參見「囊螢」條。比喻勤學苦讀。如:「他為了考上理想大學, 車胤囊螢, 孜孜不輟。」