Phiên âm : chē péng zi.
Hán Việt : xa bồng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時人力或獸力車上用來遮蔽日晒、雨淋、風吹、下雪的篷子。多由帆布、鐵皮、皮革等製成。