VN520


              

車篷子

Phiên âm : chē péng zi.

Hán Việt : xa bồng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時人力或獸力車上用來遮蔽日晒、雨淋、風吹、下雪的篷子。多由帆布、鐵皮、皮革等製成。


Xem tất cả...