VN520


              

車程

Phiên âm : chē chéng.

Hán Việt : xa trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以車行速度來估算的路程。例我們距離露營的地點大概還有三小時的車程。
以車行速度來估算的路程。如:「我們距離露營的地點大概還有三小時的車程。」


Xem tất cả...