Phiên âm : chē chéng.
Hán Việt : xa trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以車行速度來估算的路程。例我們距離露營的地點大概還有三小時的車程。以車行速度來估算的路程。如:「我們距離露營的地點大概還有三小時的車程。」