VN520


              

車式

Phiên âm : chē shì.

Hán Việt : xa thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車輛的式樣。《三國演義》第三○回:「操令曄進車式, 連夜造發石車數百乘, 分布營牆內, 正對著土山上雲梯。」


Xem tất cả...