VN520


              

車客

Phiên âm : chē kè.

Hán Việt : xa khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駕駛車子的人。《水滸傳》第五六回:「既然如此, 這裡一又走不動, 都上車子坐地。只叫車客駕車了行。」也稱為「車家」、「車腳夫」。


Xem tất cả...