Phiên âm : chē kè.
Hán Việt : xa khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駕駛車子的人。《水滸傳》第五六回:「既然如此, 這裡一又走不動, 都上車子坐地。只叫車客駕車了行。」也稱為「車家」、「車腳夫」。