VN520


              

車如雞棲馬如狗

Phiên âm : chē rú jī qī mǎ rú gǒu.

Hán Việt : xa như kê tê mã như cẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「三府諺曰:『車如雞栖馬如狗, 疾惡如風朱伯厚。』」形容車小馬瘦, 窮苦貧困的人家。宋.賀鑄〈行路難.縛虎手〉詞:「縛虎手, 懸河口, 車如雞棲馬如狗。」


Xem tất cả...