VN520


              

車如流水馬如龍

Phiên âm : chē rú liú shuǐ mǎ rú lóng.

Hán Việt : xa như lưu thủy mã như long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《後漢書.卷一○.皇后紀上.明德馬皇后紀》:「見外家問起居者, 車如流水, 馬如游龍。」形容車馬絡繹不絕, 繁華熱鬧的景象。南唐.李煜〈憶江南.多少恨〉詞:「還似舊時游上苑, 車如流水馬如龍。」


Xem tất cả...