Phiên âm : chē dà pào.
Hán Việt : xa đại pháo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣東、客家方言。即說大話、吹牛。如:「他專會車大炮, 小心不要被他騙了。」