VN520


              

車墊子

Phiên âm : chē diàn zi.

Hán Việt : xa điếm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.車輛上的坐墊。2.腳踏車、機車的駕駛座。


Xem tất cả...