VN520


              

車塵

Phiên âm : chē chén.

Hán Việt : xa trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車行揚起的塵土。比喻奔走的辛苦。唐.溫庭筠〈秋日〉詩:「車塵倦都邑, 譸張夙所違。」


Xem tất cả...